Bạn đang xem: Bảng xếp hạng fifa nữ thế giới tháng 4/2023, bxh fifa nữ việt nam
AlbaniaAlgeria
AndorraẤn Độ
Angola
Anh
Ngoại hạng Anh
Championship
League One
League Two
FA Cup
EFL CupÁo
BundesligaẢ Rập Xê Út
Argentina
Armenia
Aruba
Azerbaijan
Bắc Ireland
Bắc Macedonia
Bahrain
Ba Lan
Bangladesh
Belarus
Benin
Bermuda
Bỉ
Jupiler League
Bờ biển khơi Ngà
Bồ Đào Nha
Liga Portugal
Bolivia
Bosnia và Herzegovina
Botswana
Brazil
Serie ABulgaria
Burkina Faso
Burundi
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Cameroon
Campuchia
Canada
Cape Verde
CH Dân nhà Congo
Chilê
Colombia
Cộng hòa Congo
Cộng hòa Dominican
Cộng hòa Séc
Costa Rica
Croatia
Cuba
Curaçao
Djibouti
Đài Loan
Đan Mạch
Đảo Faroe
Đức
Bundesliga2. Bundesliga
Ecuador
El Salvador
Estonia
Eswatini
Ethiopia
Fiji
Gabon
Gambia
Ghana
Ghi-nê
Gibraltar
Gruzia
Guatemala
Haiti
Hà Lan
Eredivisie
Hàn Quốc
Honduras
Hồng Kông
Hungary
Hy Lạp
Iceland
Indonesia
Iran
Iraq
Ireland
Israel
Jamaica
Jordan
Kazakhstan
Kenya
Kosovo
Kuwait
Kyrgyzstan
Lào
Latvia
Lesotho
Li-băng
Liberia
Libya
Liechtenstein
Lithuania
Luxembourg
Ma Cao
Malawi
Malaysia
Maldives
Mali
Malta
Ma-rốc
Mauritania
Mauritius
Mexico
Moldova
Montenegro
Mozambique
Mông Cổ
Mỹ
MLSMyanmar
Namibia
Nam Phi
Premier League
Na Uy
New Zealand
Nga
Nhật Bản
Nicaragua
Niger
Nigeria
Oman
Pakistan
Palestine
Panama
Paraguay
Peru
Phần Lan
Pháp
Ligue 1Philippines
Qatar
Réunion
Romania
Rwanda
San Marino
Scotland
Senegal
Serbia
Seychelles
Sierra Leone
Singapore
Síp
Slovakia
Slovenia
Somalia
Sri Lanka
Sudan
Syria
Tajikistan
Tanzania
Tây Ban Nha
La Liga
Copa del Rey
Thái Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Togo
Trinidad với Tobago
Trung Quốc
Tunisia
TurkmenistanÚc
Uganda
Ukraine
Uruguay
Uzbekistan
Venezuela
Việt Nam
V.League 1V.League 2Cúp Quốc gia
WalesÝSerie ASerie BCoppa Italia
Yemen
Zambia
Zimbabwe
Bắc với Trung Mỹ
Gold Cup
World Cupchâu ÁAsian Cup
AFC Cup
AFF Championship
World Cupchâu Âu
Euro
Champions League
Europa League
UEFA Nations League
Euro U21Euro U19World Cup
Euro U17châu Phi
Africa Cup of Nations
World Cupchâu Úc cùng châu Đại Dương
World Cup
Nam Mỹ
Copa América
Copa Libertadores
World Cup
Thế giới
World Cup
Thế vận hội Olympic
World Cup U20World Cup U17Giao hữu Quốc tếGiao hữu CLB
các bảng xếp hạng World Cup cô bé 2023 trên Livesport.com. Trang này là về các bảng xếp thứ hạng World Cup nữ giới 2023, (Bóng đá/Thế giới). Nếu bạn đang tra cứu một giải đấu không giống với thương hiệu World Cup Nữ, vui lòng chọn môn thể thao của người sử dụng ở menu trên thuộc hoặc một mục (quốc gia) mặt trái. Theo dõi những bảng xếp hạng, kết quả và lịch thi đấu World Cup thiếu nữ 2023!
Bảng xếp thứ hạng FIFA láng đá phụ nữ năm 2023 liên tiếp chứng loài kiến sự định hình của đội tuyển Mỹ với Đức. Đây cũng chính là 2 ĐTQG tiếp tục thay nhau ách thống trị Top 1 và 2 từ năm 2003 cho nay. Đội tuyển việt nam xếp vị trí thứ mấy nằm trong bảng xếp hạng FIFA thế giới nữ? tin tức được update trong nội dung bài viết dưới đây.
1. Bảng xếp hạng FIFA trơn đá nàng thế giới mới nhất 04/2023
Bảng xếp hạng trơn đá nàng FIFA ra đời năm 2003, số điểm được tính dựa trên các trận đấu quốc tế mà những đội tuyển chọn từng tham gia từ thời điểm năm 1971. Bảng xếp hạng này chỉ được update 4 lần 1 năm. Năm 2023, địa điểm Top 1 và Top 2 không khiến người ta bất ngờ, đây cũng là 2 tuyển chọn duy nhất vắt phiên nhau thống lĩnh vị trí đầu bảng kể từ lần update thứ 3 vào tháng 10/2003.
Dưới đây là bảng xếp thứ hạng FIFA đá bóng nữ tiên tiến nhất 04/2023:
Chú ý: khu vực CONCACAF bao hàm các nước nhà khu vực Bắc, Trung Mỹ với Caribe
1 | Mỹ | 2200 | 8,00 | 0 | Concacaf |
2 | Đức | 2089 | -2,00 | 0 | Châu Âu |
3 | Hà Lan | 2038 | 15,00 | 1 | Châu Âu |
4 | Pháp | 2029 | -3,00 | -1 | Châu Âu |
5 | Thụy Điển | 2016 | 7,00 | 0 | Châu Âu |
6 | Anh | 1973 | -26,00 | 0 | Châu Âu |
7 | Brazil | 1970 | 12,00 | 1 | Nam Mỹ |
8 | Canada | 1967 | 9,00 | 0 | Concacaf |
9 | Australia | 1950 | -13,00 | -2 | Châu Á |
10 | Bắc Triều Tiên | 1940 | 1.940,00 | 10 | Châu Á |
11 | Nhật Bản | 1937 | 0,00 | 1 | Châu Á |
12 | Na Uy | 1936 | 4,00 | 1 | Châu Âu |
13 | Tây Ban Nha | 1929 | 10,00 | 1 | Châu Âu |
14 | Trung Quốc | 1875 | 8,00 | 1 | Châu Á |
15 | Italia | 1874 | -3,00 | -2 | Châu Âu |
16 | Đan Mạch | 1868 | 0,00 | 2 | Châu Âu |
17 | Iceland | 1829 | 3,00 | 1 | Châu Âu |
18 | Bỉ | 1814 | -11,00 | -1 | Châu Âu |
19 | Hàn Quốc | 1810 | -8,00 | -1 | Châu Á |
20 | Thụy Sỹ | 1800 | -8,00 | -1 | Châu Âu |
21 | Áo | 1789 | -7,00 | -1 | Châu Âu |
22 | New Zealand | 1757 | 0,00 | 0 | Châu Đại Dương |
23 | Scotland | 1746 | -16,00 | -2 | Châu Âu |
24 | Phần Lan | 1710 | 9,00 | 1 | Châu Âu |
25 | Nga | 1703 | -3,00 | -2 | Châu Âu |
26 | Colombia | 1703 | 3,00 | 0 | Nam Mỹ |
27 | Séc | 1695 | 6,00 | 0 | Châu Âu |
28 | Mexico | 1680 | -6,00 | 0 | Concacaf |
29 | Bồ Đào Nha | 1669 | 3,00 | 1 | Châu Âu |
30 | Ba Lan | 1668 | -4,00 | -1 | Châu Âu |
31 | Ukraine | 1661 | -41,00 | -7 | Châu Âu |
32 | Xứ Wales | 1658 | -1,00 | -1 | Châu Âu |
33 | Việt Nam | 1657 | 0,00 | 1 | Châu Á |
34 | Ailen | 1655 | -4,00 | -3 | Châu Âu |
35 | Argentina | 1652 | -7,00 | -4 | Nam Mỹ |
36 | Costa Rica | 1643 | -1,00 | -1 | Concacaf |
37 | Chile | 1620 | -8,00 | -1 | Nam Mỹ |
38 | Nigeria | 1620 | 6,00 | 1 | Châu Phi |
39 | Thái Lan | 1596 | 0,00 | 1 | Châu Á |
40 | Đài Loan | 1589 | 0,00 | 1 | Châu Á |
41 | Serbia | 1572 | 12,00 | 1 | Châu Âu |
42 | Romania | 1549 | 11,00 | 0 | Châu Âu |
43 | Uzbekistan | 1533 | -10,00 | -2 | Châu Á |
44 | Hungary | 1519 | -5,00 | -1 | Châu Âu |
45 | Myanmar | 1511 | 0,00 | 1 | Châu Á |
46 | Slovakia | 1510 | 0,00 | 1 | Châu Âu |
47 | Papua New Guinea | 1504 | 0,00 | 1 | Châu Đại Dương |
48 | Bắc Ailen | 1503 | 37,00 | 1 | Châu Âu |
49 | Paraguay | 1489 | -1,00 | -2 | Nam Mỹ |
50 | Slovenia | 1489 | 13,00 | 2 | Châu Âu |
51 | Jamaica | 1460 | 0,00 | 1 | Concacaf |
52 | Cameroon | 1459 | 4,00 | 1 | Châu Phi |
53 | Croatia | 1442 | -12,00 | -1 | Châu Âu |
54 | Belarus | 1436 | 15,00 | 2 | Châu Âu |
55 | Nam Phi | 1431 | -1,00 | -2 | Châu Phi |
56 | Venezuela | 1428 | 3,00 | 1 | Nam Mỹ |
57 | Ấn Độ | 1425 | -7,00 | -4 | Châu Á |
58 | Bosnia-Herzegovina | 1411 | -1,00 | -1 | Châu Âu |
59 | Jordan | 1410 | -9,00 | -59 | Châu Á |
60 | Ghana | 1403 | 0,00 | 2 | Châu Phi |
61 | Panama | 1401 | 0,00 | 2 | Concacaf |
62 | Bờ đại dương Ngà | 1392 | 0,00 | 1 | Châu Phi |
63 | Haiti | 1391 | 0,00 | 1 | Concacaf |
64 | Hy Lạp | 1388 | 0,00 | 1 | Châu Âu |
65 | Ecuador | 1386 | -7,00 | -5 | Nam Mỹ |
66 | Peru | 1376 | 0,00 | 66 | Nam Mỹ |
67 | Fiji | 1373 | 0,00 | 3 | Châu Đại Dương |
68 | Philippines | 1369 | 0,00 | 3 | Châu Á |
69 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1360 | 0,00 | 3 | Châu Âu |
70 | Iran | 1358 | 0,00 | 70 | Châu Á |
71 | Trinidad với Tobago | 1354 | 0,00 | 4 | Concacaf |
72 | Israel | 1351 | -1,00 | -4 | Châu Âu |
73 | Guinea Xích Đạo | 1349 | -7,00 | -73 | Châu Phi |
74 | Uruguay | 1346 | 0,00 | 5 | Nam Mỹ |
75 | Albania | 1334 | 3,00 | 5 | Châu Âu |
76 | Hồng Kông | 1329 | 0,00 | 5 | Châu Á |
77 | Azerbaijan | 1320 | 1,00 | 5 | Châu Âu |
78 | Bulgaria | 1309 | 0,00 | 5 | Châu Âu |
79 | Tuynidi | 1304 | 0,00 | 5 | Châu Phi |
80 | Guatemala | 1289 | -1,00 | -5 | Concacaf |
81 | Kazakhstan | 1288 | 0,00 | 5 | Châu Âu |
82 | Marốc | 1287 | 0,00 | 5 | Châu Phi |
83 | Guam | 1282 | 0,00 | 83 | Châu Á |
84 | Mali | 1276 | 0,00 | 6 | Châu Phi |
85 | Bahrain | 1274 | 0,00 | 85 | Châu Á |
86 | Angiêri | 1271 | 0,00 | 7 | Châu Phi |
87 | Senegal | 1247 | 0,00 | 7 | Châu Phi |
88 | French Guiana | 1244 | 0,00 | 88 | Concacaf |
89 | Tonga | 1240 | 0,00 | 8 | Châu Đại Dương |
89 | Cuba | 1240 | 0,00 | 8 | Concacaf |
91 | Bolivia | 1238 | 2,00 | 91 | Nam Mỹ |
92 | Malaysia | 1238 | 0,00 | 9 | Châu Á |
93 | Quần hòn đảo Faroe | 1235 | 0,00 | 9 | Châu Âu |
94 | Malta | 1230 | -4,00 | -9 | Châu Âu |
95 | Indonesia | 1222 | 0,00 | 8 | Châu Á |
96 | Moldova | 1221 | -3,00 | -10 | Châu Âu |
97 | Latvia | 1213 | -3,00 | -9 | Châu Âu |
98 | Montenegro | 1208 | 3,00 | 8 | Châu Âu |
99 | New Caledonia | 1208 | 0,00 | 10 | Châu Đại Dương |
100 | UAE | 1201 | 0,00 | 9 | Châu Á |
101 | Nepal | 1200 | 0,00 | 9 | Châu Á |
102 | Tahiti | 1196 | 0,00 | 9 | Châu Đại Dương |
103 | Cook Islands | 1194 | 0,00 | 9 | Châu Đại Dương |
104 | Zambia | 1191 | 0,00 | 9 | Châu Phi |
105 | Puerto Rico | 1182 | 10,00 | 7 | Concacaf |
106 | Estonia | 1180 | -5,00 | -10 | Châu Âu |
107 | Congo | 1178 | 0,00 | 107 | Châu Phi |
108 | Lítva | 1175 | 10,00 | 8 | Châu Âu |
109 | Samoa | 1169 | 0,00 | 10 | Châu Đại Dương |
110 | Cộng hoà Dominica | 1162 | -11,00 | -13 | Concacaf |
111 | Congo DR | 1159 | 0,00 | 9 | Châu Phi |
112 | Ethiopia | 1151 | 0,00 | 9 | Châu Phi |
113 | El Salvador | 1145 | -19,00 | -12 | Concacaf |
114 | Gambia | 1143 | 0,00 | 10 | Châu Phi |
115 | Kosovo | 1141 | 13,00 | 6 | Châu Âu |
116 | Solomon Islands | 1140 | 0,00 | 11 | Châu Đại Dương |
117 | Honduras | 1136 | 0,00 | 11 | Concacaf |
118 | Nicaragua | 1134 | 18,00 | 6 | Concacaf |
119 | Zimbabwe | 1132 | 0,00 | 12 | Châu Phi |
120 | Vanuatu | 1131 | 0,00 | 12 | Châu Đại Dương |
120 | Palestine | 1131 | 0,00 | 120 | Châu Á |
122 | Luxembourg | 1119 | 0,00 | 12 | Châu Âu |
123 | Kyrgyzstan | 1118 | 0,00 | 12 | Châu Á |
124 | Mông Cổ | 1114 | 0,00 | 124 | Châu Á |
125 | Đảo Síp | 1111 | -2,00 | -12 | Châu Âu |
126 | Georgia | 1111 | 0,00 | 12 | Châu Âu |
126 | Angola | 1111 | 0,00 | 12 | Châu Phi |
128 | Armenia | 1104 | 1,00 | 12 | Châu Âu |
129 | Suriname | 1093 | 0,00 | 11 | Concacaf |
130 | Singapore | 1089 | 0,00 | 130 | Châu Á |
131 | Bắc Macedonia | 1079 | -18,00 | -14 | Châu Âu |
132 | Gabon | 1066 | 0,00 | 13 | Châu Phi |
133 | Burkina Faso | 1062 | 0,00 | 133 | Châu Phi |
134 | St. Kitts và Nevis | 1050 | 0,00 | 14 | Concacaf |
135 | Tajikistan | 1035 | 0,00 | 14 | Châu Á |
136 | American Samoa | 1030 | 0,00 | 14 | Châu Đại Dương |
137 | Bangladesh | 1008 | 0,00 | 137 | Châu Á |
138 | Barbados | 1002 | 0,00 | 15 | Concacaf |
139 | Bermuda | 987 | 0,00 | 139 | Concacaf |
140 | Kenya | 986 | 0,00 | 16 | Châu Phi |
141 | Saint Lucia | 982 | 0,00 | 16 | Concacaf |
142 | Tanzania | 979 | 0,00 | 16 | Châu Phi |
143 | Sri Lanka | 968 | 0,00 | 16 | Châu Á |
144 | Maldives | 966 | 0,00 | 16 | Châu Á |
145 | Li Băng | 964 | -3,00 | -145 | Châu Á |
146 | Namibia | 956 | 0,00 | 17 | Châu Phi |
146 | St. Vincent-the Grenadines | 956 | 0,00 | 146 | Concacaf |
148 | Dominica | 913 | 0,00 | 148 | Concacaf |
149 | Malawi | 904 | 0,00 | 19 | Châu Phi |
150 | Rwanda | 899 | 0,00 | 150 | Châu Phi |
151 | Grenada | 892 | 0,00 | 151 | Concacaf |
152 | Afghanistan | 884 | 0,00 | 152 | Châu Á |
153 | Botswana | 879 | 0,00 | 22 | Châu Phi |
154 | Uganda | 868 | 0,00 | 154 | Châu Phi |
155 | US Virgin Islands | 843 | 0,00 | 23 | Concacaf |
156 | Lesotho | 842 | 0,00 | 23 | Châu Phi |
157 | Eswatini | 826 | 0,00 | 23 | Châu Phi |
158 | Belize | 824 | 0,00 | 23 | Concacaf |
159 | Mozambique | 814 | 0,00 | 23 | Châu Phi |
160 | Antigua với Barbuda | 787 | 0,00 | 23 | Concacaf |
161 | Bhutan | 769 | 0,00 | 161 | Châu Á |
162 | Curacao | 752 | 0,00 | 162 | Concacaf |
163 | Andorra | 749 | 0,00 | 25 | Châu Âu |
164 | Comoros | 733 | 0,00 | 25 | Châu Phi |
165 | Aruba | 724 | 0,00 | 25 | Concacaf |
166 | Madagascar | 691 | 0,00 | 25 | Châu Phi |
167 | Mauritius | 357 | 0,00 | 25 | Châu Phi |